Có 2 kết quả:
珍惜 zhēn xī ㄓㄣ ㄒㄧ • 珍稀 zhēn xī ㄓㄣ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treasure
(2) to value
(3) to cherish
(2) to value
(3) to cherish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare
(2) precious and uncommon
(2) precious and uncommon
Bình luận 0